🌟 이글이글
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이글이글 (
이글리글
) • 이글이글 (이그리글
)
📚 Từ phái sinh: • 이글이글하다: 불이 발갛게 피어 불꽃이 자꾸 움직이며 피어오르다., 정열이나 분노 등의 …
🗣️ 이글이글 @ Giải nghĩa
- 작열 (灼熱) : 불 등이 이글이글 뜨겁게 타오름.
- 작열하다 (灼熱하다) : 불 등이 이글이글 뜨겁게 타오르다.
🗣️ 이글이글 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄱㅇㄱ: Initial sound 이글이글
-
ㅇㄱㅇㄱ (
엉금엉금
)
: 큰 동작으로 느리게 걷거나 기어가는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÊ LẾT: Hình ảnh bước đi chậm chạp hoặc trườn đi với khoảng cách lớn. -
ㅇㄱㅇㄱ (
우글우글
)
: 벌레나 짐승, 사람 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHUNG NHÚC, MỘT CÁCH LÚC NHÚC, MỘT CÁCH ĐÔNG ĐÚC: Hình ảnh sâu bọ, thú vật hoặc con người v.v... tụ tập lại một chỗ và dịch chuyển liên tục. -
ㅇㄱㅇㄱ (
이글이글
)
: 불이 발갛게 피어 불꽃이 자꾸 움직이며 피어오르는 모양.
Phó từ
🌏 BẬP BÙNG, PHỪNG PHỪNG: Hình ảnh lửa cháy đỏ và những tia lửa theo đó cứ di chuyển cháy lên. -
ㅇㄱㅇㄱ (
와글와글
)
: 사람이나 벌레 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 떠들거나 움직이는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 RÀO RÀO, ÀO ÀO: Tiếng những đối tượng như người hay sâu bọ tập trung nhiều ở một chỗ và liên tục gây ồn ào hay di chuyển. Hoặc hình ảnh như vậy.
• Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273)