🌟 이글이글

Phó từ  

1. 불이 발갛게 피어 불꽃이 자꾸 움직이며 피어오르는 모양.

1. BẬP BÙNG, PHỪNG PHỪNG: Hình ảnh lửa cháy đỏ và những tia lửa theo đó cứ di chuyển cháy lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이글이글 끓다.
    Boiling.
  • 이글이글 끓어오르다.
    Boiling up.
  • 이글이글 불타다.
    Burn like an eagle.
  • 이글이글 타다.
    Burn hard.
  • 이글이글 타오르다.
    Flames blazing.
  • 이글이글 끓는 태양 아래서 일하는 인부들은 땀을 비오듯이 흘렸다.
    Workers working under the blazing sun were sweating like rain.
  • 집에 돌아온 유민이는 난롯불이 이글이글 타오르는 거실에서 몸을 녹였다.
    Upon returning home, yu-min warmed herself up in the living room, where the fire was blazing.
  • 엄마, 불꽃이 이글이글 타고 있어요.
    Mom, the flames are blazing.
    불씨가 튈 수도 있으니 좀 멀리 떨어져 있으렴.
    Stay away from the fire, as it may spark.

2. 정열이나 분노 등의 감정이 자꾸 일어나는 모양.

2. PHỪNG PHỪNG, HỪNG HỰC: Hình ảnh sự nhiệt tình hay phẩn nộ bừng lên liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이글이글 끓다.
    Boiling.
  • 이글이글 끓어오르다.
    Boiling up.
  • 이글이글 불타다.
    Burn like an eagle.
  • 이글이글 타다.
    Burn hard.
  • 이글이글 타오르다.
    Flames blazing.
  • 친구에게 배신을 당한 그의 눈빛은 분노로 이글이글 타올랐다.
    His eyes, betrayed by his friend, were burning with rage.
  • 전쟁의 참가한 군인들에게서 승리를 향한 집념이 이글이글 끓어올랐다.
    From the soldiers who participated in the war, the tenacity for victory boiled up.
  • 김 병장이 이글이글 끓어오르는 걸 잘도 참네.
    Sergeant kim is good at holding the boil.
    조용히 해. 그러다 듣겠어.
    Be quiet. you'll hear it.

3. 얼굴이나 살이 벌그레하게 자꾸 뜨거워지는 모양.

3. BỪNG BỪNG: Hình ảnh gương mặt hay da thịt trở nên nóng đỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이글이글 끓는 듯하다.
    It's boiling.
  • 이글이글 끓어오르는 듯하다.
    It seems to be boiling up.
  • 이글이글 불타는 듯하다.
    It seems to be burning hot.
  • 이글이글 타는 듯하다.
    It looks like it's burning.
  • 이글이글 타오르는 듯하다.
    Looks like it's burning.
  • 술을 마신 유민이의 볼은 이글이글 타는 듯이 뜨거워졌다.
    Yu-min's cheeks were burning hot after drinking.
  • 난롯불 가까이에 앉은 지수의 얼굴이 이글이글 붉게 타오르는 듯 했다.
    Jisoo's face, seated near the fire, seemed to glow red.
  • 사우나에 한참을 있었더니 볼이 이글이글 익었네.
    I've been in the sauna for a long time and my cheeks are boiling.
    사우나도 너무 오래 있으면 안 좋아.
    Sauna isn't good to stay too long, either.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이글이글 (이글리글) 이글이글 (이그리글)
📚 Từ phái sinh: 이글이글하다: 불이 발갛게 피어 불꽃이 자꾸 움직이며 피어오르다., 정열이나 분노 등의 …


🗣️ 이글이글 @ Giải nghĩa

🗣️ 이글이글 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208)