🌟 이글이글
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이글이글 (
이글리글
) • 이글이글 (이그리글
)
📚 Từ phái sinh: • 이글이글하다: 불이 발갛게 피어 불꽃이 자꾸 움직이며 피어오르다., 정열이나 분노 등의 …
🗣️ 이글이글 @ Giải nghĩa
- 작열 (灼熱) : 불 등이 이글이글 뜨겁게 타오름.
- 작열하다 (灼熱하다) : 불 등이 이글이글 뜨겁게 타오르다.
🗣️ 이글이글 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄱㅇㄱ: Initial sound 이글이글
-
ㅇㄱㅇㄱ (
엉금엉금
)
: 큰 동작으로 느리게 걷거나 기어가는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÊ LẾT: Hình ảnh bước đi chậm chạp hoặc trườn đi với khoảng cách lớn. -
ㅇㄱㅇㄱ (
우글우글
)
: 벌레나 짐승, 사람 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHUNG NHÚC, MỘT CÁCH LÚC NHÚC, MỘT CÁCH ĐÔNG ĐÚC: Hình ảnh sâu bọ, thú vật hoặc con người v.v... tụ tập lại một chỗ và dịch chuyển liên tục. -
ㅇㄱㅇㄱ (
이글이글
)
: 불이 발갛게 피어 불꽃이 자꾸 움직이며 피어오르는 모양.
Phó từ
🌏 BẬP BÙNG, PHỪNG PHỪNG: Hình ảnh lửa cháy đỏ và những tia lửa theo đó cứ di chuyển cháy lên. -
ㅇㄱㅇㄱ (
와글와글
)
: 사람이나 벌레 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 떠들거나 움직이는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 RÀO RÀO, ÀO ÀO: Tiếng những đối tượng như người hay sâu bọ tập trung nhiều ở một chỗ và liên tục gây ồn ào hay di chuyển. Hoặc hình ảnh như vậy.
• So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208)