🌟 음란물 (淫亂物)

Danh từ  

1. 성적으로 행실이 좋지 못하고 문란한 내용을 담은 책이나 사진, 비디오 등의 물건.

1. VĂN HÓA PHẨM ĐỒI TRỤY: Đồ vật như video, ảnh hay sách báo chứa đựng nội dung dâm đãng và có hành vi mang tính chất tình dục không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불법 음란물.
    Illegal pornography.
  • Google translate 음란물 게재.
    The publication of obscene materials.
  • Google translate 음란물 단속.
    Crackdown on obscene materials.
  • Google translate 음란물 범람.
    A flood of obscene materials.
  • Google translate 음란물 사이트.
    A pornographic site.
  • Google translate 음란물 유포.
    Dissemination of obscene materials.
  • Google translate 음란물 중독.
    Addiction to pornography.
  • Google translate 음란물을 게시하다.
    Post obscene materials.
  • Google translate 음란물을 제작하다.
    Produce pornography.
  • Google translate 음란물에 빠지다.
    Fall into obscenity.
  • Google translate 지금은 유명한 누드 작품들이 예전에는 음란물로 취급 받기도 했다.
    Now famous nude works used to be treated as pornography.
  • Google translate 음란물과 같은 유해한 매체로부터 아이들을 보호하기 위한 대책 마련이 시급하다.
    It is urgent to come up with measures to protect children from harmful media such as pornography.

음란물: obscene material; pornography,エロもの【エロ物】,pornographie, obscénité,contenido lujurioso, contenido lascivo,إباحية,садар самууныг сурталчилсан зүйл,văn hóa phẩm đồi trụy,สิ่งลามกอนาจาร,benda porno, benda pornografi, barang porno, barang pornografi,порнография,淫秽物品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음란물 (음난물)

🗣️ 음란물 (淫亂物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Thể thao (88) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52)