🌟 창밖 (窓 밖)

☆☆   Danh từ  

1. 창문의 밖.

1. NGOÀI CỬA SỔ: Bên ngoài cửa sổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 창밖의 풍경.
    Scenery out of the window.
  • Google translate 창밖이 시끄럽다.
    It's noisy outside the window.
  • Google translate 창밖이 어둡다.
    It's dark outside the window.
  • Google translate 창밖을 내다보다.
    Look out the window.
  • Google translate 창밖을 보다.
    Look out the window.
  • Google translate 낮잠을 자고 일어나 보니 벌써 밤이 됐는지 창밖이 어두워져 있었다.
    I took a nap and woke up and it was already dark outside the window.
  • Google translate 병원에 누워 있는 동안 내가 볼 수 있는 세상은 병실 창밖으로 보이는 것이 전부였다.
    The world i could see while lying in the hospital was all i could see from the hospital window.
  • Google translate 창밖의 하늘이 흐린 걸 보니 곧 비가 올 모양이네.
    The sky outside the window is cloudy, so it looks like it's going to rain soon.
    Google translate 일기 예보에서 오늘 오후에 비가 올 거라고 했어.
    The weather forecast says it's going to rain this afternoon.

창밖: outside a window,そうがい【窓外】,en-dehors de la fenêtre, au-delà de la fenêtre,fuera de la ventana,خارج النافذة,цонхны цаана, цонхны гадна,ngoài cửa sổ,นอกหน้าต่าง,luar jendela,за окном; на улице,窗外,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창밖 (창박) 창밖이 (창바끼) 창밖도 (창박또) 창밖만 (창방만)
📚 thể loại: Du lịch   Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 창밖 (窓 밖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28)