🌟 은폐되다 (隱蔽 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 은폐되다 (
은폐되다
) • 은폐되다 (은페뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 은폐(隱蔽): 가려서 숨기거나 덮어서 감춤.
🌷 ㅇㅍㄷㄷ: Initial sound 은폐되다
-
ㅇㅍㄷㄷ (
유포되다
)
: 세상에 널리 퍼지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LAN TRUYỀN, ĐƯỢC TUNG RA: Trở nên lan rộng trên đời. -
ㅇㅍㄷㄷ (
위풍당당
)
: 다른 사람을 압도할 만큼 겉모양이나 기운이 위엄이 있고 대단함.
Danh từ
🌏 UY PHONG LỪNG LỮNG, UY NGHIÊM ĐƯỜNG BỆ: Việc khí thế hay vẻ bề ngoài ghê gớm và uy nghiêm đến mức áp đảo người khác. -
ㅇㅍㄷㄷ (
은폐되다
)
: 가려져 숨겨지거나 덮여서 감춰지다.
Động từ
🌏 BỊ CHE GIẤU, ĐƯỢC CHE ĐẬY, BỊ GIẤU DIẾM: Được che khuất để giấu đi hay được che đậy để giấu kín.
• Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160)