🌟 은폐되다 (隱蔽 되다)

Động từ  

1. 가려져 숨겨지거나 덮여서 감춰지다.

1. BỊ CHE GIẤU, ĐƯỢC CHE ĐẬY, BỊ GIẤU DIẾM: Được che khuất để giấu đi hay được che đậy để giấu kín.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과거가 은폐되다.
    The past is concealed.
  • Google translate 비리가 은폐되다.
    Corruption is concealed.
  • Google translate 사실이 은폐되다.
    The facts are concealed.
  • Google translate 진실이 은폐되다.
    The truth is concealed.
  • Google translate 철저히 은폐되다.
    Thoroughly concealed.
  • Google translate 권력에 의해 진실이 왜곡되고 은폐되는 경우도 있다.
    In some cases, the truth may be distorted and concealed by power.
  • Google translate 경찰의 조사 결과 은폐되었던 사건의 비리가 드러났다.
    The police investigation revealed irregularities in the case that had been concealed.
  • Google translate 뉴스 보도 중에 일부 내용은 축소되고 은폐되었다고 하더라.
    Some of the news reports have been reduced and covered up.
    Google translate 정말? 빨리 진실이 밝혀져야 할 텐데.
    Really? i hope the truth comes out soon.

은폐되다: be hidden,いんぺいされる【隠蔽される】,être dissimulé, ne pas être divulgué,encubrirse, ocultarse,يستتر، يكتنّ,нуун дарагдах, халхлагдах,bị che giấu, được che đậy, bị giấu diếm,ถูกปกปิด, ถูกปิดบัง, ถูกซ่อนเร้น, ถูกปิดซ่อน,tersembunyi, disembunyikan, ditutupi,быть сокрытым; быть утаенным; быть укрытым; быть замаскированным; быть скрытым,被隐蔽,被暗藏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 은폐되다 (은폐되다) 은폐되다 (은페뒈다)
📚 Từ phái sinh: 은폐(隱蔽): 가려서 숨기거나 덮어서 감춤.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160)