🌟 은폐되다 (隱蔽 되다)

Động từ  

1. 가려져 숨겨지거나 덮여서 감춰지다.

1. BỊ CHE GIẤU, ĐƯỢC CHE ĐẬY, BỊ GIẤU DIẾM: Được che khuất để giấu đi hay được che đậy để giấu kín.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과거가 은폐되다.
    The past is concealed.
  • 비리가 은폐되다.
    Corruption is concealed.
  • 사실이 은폐되다.
    The facts are concealed.
  • 진실이 은폐되다.
    The truth is concealed.
  • 철저히 은폐되다.
    Thoroughly concealed.
  • 권력에 의해 진실이 왜곡되고 은폐되는 경우도 있다.
    In some cases, the truth may be distorted and concealed by power.
  • 경찰의 조사 결과 은폐되었던 사건의 비리가 드러났다.
    The police investigation revealed irregularities in the case that had been concealed.
  • 뉴스 보도 중에 일부 내용은 축소되고 은폐되었다고 하더라.
    Some of the news reports have been reduced and covered up.
    정말? 빨리 진실이 밝혀져야 할 텐데.
    Really? i hope the truth comes out soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 은폐되다 (은폐되다) 은폐되다 (은페뒈다)
📚 Từ phái sinh: 은폐(隱蔽): 가려서 숨기거나 덮어서 감춤.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Luật (42) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43)