🌟 응결하다 (凝結 하다)

Động từ  

1. 액체가 한 덩어리로 엉기어 뭉치다.

1. ĐÔNG LẠI: Chất lỏng sánh lại và đóng thành cục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 응결한 물.
    Condensed water.
  • Google translate 수증기가 응결하다.
    Water vapor condenses.
  • Google translate 피가 응결하다.
    Blood condenses.
  • Google translate 혈액이 응결하다.
    Blood condenses.
  • Google translate 수증기가 응결해 풀잎에 이슬이 맺혔다.
    Water vapor condensed and dew formed on grass leaves.
  • Google translate 안개는 수증기가 응결하여 나타나는 현상이다.
    Mist is a phenomenon caused by condensation of water vapor.
  • Google translate 면도날에 베인 승규의 팔에 응결한 피가 딱딱하게 굳어 있었다.
    Condensed blood on seung-gyu's arm, cut on a razor blade, was stiffened.

응결하다: congeal,ぎょうけつする【凝結する】,coaguler,coagularse,يتخثَّر,бүлэгнэх, өтгөрөх,đông lại,แข็งตัว, จับตัวเป็นก้อน,menggumpal,сгущаться; загустеть,凝结,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응결하다 (응ː결하다)
📚 Từ phái sinh: 응결(凝結): 액체가 한 덩어리로 엉기어 뭉침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151)