🌟 응결하다 (凝結 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 응결하다 (
응ː결하다
)
📚 Từ phái sinh: • 응결(凝結): 액체가 한 덩어리로 엉기어 뭉침.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 응결하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151)