🌟 이동도서관 (移動圖書館)

Danh từ  

1. 자동차에 책을 싣고 도서관이 없는 지방을 정기적으로 돌아다니면서 책을 빌려주는 임시 도서관.

1. THƯ VIỆN DI ĐỘNG: Thư viện tạm thời, cho sách lên xe ô tô rồi đi tới vùng không có thư viện theo định kỳ và cho mượn sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무료 이동도서관.
    A free mobile library.
  • Google translate 이동도서관 직원.
    Mobile library staff.
  • Google translate 이동도서관 차.
    Mobile library car.
  • Google translate 이동도서관이 오다.
    The mobile library comes.
  • Google translate 이동도서관에 가다.
    Go to the mobile library.
  • Google translate 한 달에 두 번 마을에 오는 이동도서관에서는 교양 도서를 무료로 빌려준다.
    The mobile library, which comes to town twice a month, lends free cultural books.
  • Google translate 매주 화요일 우리 아파트에는 이동도서관이 와서 학부모들과 아이들이 책을 빌려 간다.
    Every tuesday, a mobile library comes to my apartment and parents and children borrow books.
  • Google translate 저 차 뭐야? 사람들이 왜 저렇게 몰려 있지?
    What's that car? why are there so many people?
    Google translate 이동도서관 차잖아. 심심한데 나도 가서 책이나 구경해야지.
    It's a mobile library car. i'm bored, so i'm going to go and look around.

이동도서관: mobile library; bookmobile,いどうとしょかん【移動図書館】,bibliobus, bibliothèque mobile, bibliothèque ambulante, bibliothèque itinérante,biblioteca móvil,مكتبة متنقلة,зөөврийн номын сан, явуулын номын сан,thư viện di động,ห้องสมุดเคลื่อนที่,perpustakaan keliling,передвижная библиотека,流动图书馆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이동도서관 (이동도서관)

💕Start 이동도서관 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)