🌟 일자무식 (一字無識)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일자무식 (
일짜무식
) • 일자무식이 (일짜무시기
) • 일자무식도 (일짜무식또
) • 일자무식만 (일짜무싱만
)
📚 Từ phái sinh: • 일자무식하다(一字無識하다): 글자를 한 자도 모를 정도로 아는 게 없다., (비유적으로)…
🌷 ㅇㅈㅁㅅ: Initial sound 일자무식
-
ㅇㅈㅁㅅ (
의존 명사
)
: 의미가 형식적이고 자립성이 없어 다른 말 아래에 기대어 쓰이는 명사.
None
🌏 DANH TỪ PHỤ THUỘC: Danh từ có nghĩa mang tính hình thức và không có tính độc lập, được dùng dựa vào từ ngữ khác. -
ㅇㅈㅁㅅ (
유정 명사
)
: 생각, 감정 등이 있는 사람이나 동물을 가리키는 명사.
None
🌏 DANH TỪ HỮU CẢM: Danh từ chỉ người hay động vật có suy nghĩ, tình cảm.... -
ㅇㅈㅁㅅ (
암중모색
)
: 물건 등을 어둠 속에서 더듬어 찾음.
Danh từ
🌏 SỰ LẦN MÒ, SỰ MÒ MẪM: Việc mò mẫm tìm đồ vật… trong bóng tối. -
ㅇㅈㅁㅅ (
일자무식
)
: 글자를 한 자도 모를 정도로 아는 게 없음. 또는 그런 사람.
Danh từ
🌏 MỘT CHỮ BẺ ĐÔI CŨNG KHÔNG BIẾT, NGƯỜI NỬA CHỮ CŨNG KHÔNG BIẾT, NGƯỜI MÙ CHỮ: Việc không biết gì đến mức một chữ cũng không biết. Hoặc người như vậy.
• Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)