🌟 일자무식 (一字無識)

Danh từ  

1. 글자를 한 자도 모를 정도로 아는 게 없음. 또는 그런 사람.

1. MỘT CHỮ BẺ ĐÔI CŨNG KHÔNG BIẾT, NGƯỜI NỬA CHỮ CŨNG KHÔNG BIẾT, NGƯỜI MÙ CHỮ: Việc không biết gì đến mức một chữ cũng không biết. Hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일자무식인 사람.
    A man of straight ignorance.
  • 일자무식을 벗어나다.
    Out of line ignorance.
  • 일자무식을 숨기다.
    Hiding one's ignorance of the day.
  • 일자무식에 불과하다.
    It's nothing but ignorance of the day.
  • 일자무식으로 살다.
    Live straight and ignorant.
  • 일자무식인 사내를 속여 먹기란 쉬운 일이었다.
    It was easy to cheat a man who was ignorant.
  • 주인 여자는 자기 이름도 쓸 줄도 모르는 일자무식이다.
    The host woman is a straight ignorance, unable to write her name.
  • 걔는 어떻게 한국의 수도도 모르지?
    How does he not even know the capital of korea?
    정말 일자무식이 따로 없다.
    You really have no sense of straightness.

2. (비유적으로) 어떤 분야에 대해 아는 바가 전혀 없음.

2. SỰ DỐT ĐẶC CÁN MAI, SỰ MÙ TỊT: (cách nói ẩn dụ) Sự hoàn toàn không biết về lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일자무식인 분야.
    A field of straight ignorance.
  • 일자무식을 부끄러워하다.
    Shameful of straight ignorance.
  • 일자무식을 자청하다.
    Self-appeal for worklessness.
  • 문학에 일자무식이다.
    He is illiterate in literature.
  • 미술에 일자무식이다.
    He is illiterate in art.
  • 지수는 영어에 관해서만큼은 알파벳도 잘 모르는 일자무식이다.
    Jisoo is a straight-edged ignorance that does not know the alphabet well when it comes to english.
  • 책상 앞에 앉아서 공부만 한 형은 장사에 관해서는 일자무식이다.
    My brother, who only studied at his desk, is ignorant about business.
  • 너 컴퓨터 고칠 줄 알아?
    Do you know how to fix a computer?
    아니, 나는 컴퓨터에 대해서는 일자무식이야.
    No, i'm straight-up ignorance about computers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일자무식 (일짜무식) 일자무식이 (일짜무시기) 일자무식도 (일짜무식또) 일자무식만 (일짜무싱만)
📚 Từ phái sinh: 일자무식하다(一字無識하다): 글자를 한 자도 모를 정도로 아는 게 없다., (비유적으로)…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97)