🌟 은행원 (銀行員)

Danh từ  

1. 은행에 근무하면서 일을 하는 직원.

1. NHÂN VIÊN NGÂN HÀNG: Nhân viên làm nghiệp vụ và làm việc cho ngân hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 창구 은행원.
    A teller banker.
  • Google translate 은행원의 업무.
    Banker's work.
  • Google translate 은행원이 되다.
    Become a banker.
  • Google translate 은행원을 모집하다.
    Recruit bank clerks.
  • Google translate 효지는 은행원이 되기 위해 회계 공부를 열심히 했다.
    Hyo-ji studied accounting hard to become a banker.
  • Google translate 우리 동네 은행에는 노인들을 담당하는 친절한 은행원이 있다.
    There is a kind banker in charge of the elderly in our local bank.
  • Google translate 동전을 많이 모아 왔는데 지폐로 바꾸려면 어떻게 해야 하죠?
    I've collected a lot of coins. how can i change them into bills?
    Google translate 저기 창구에 있는 은행원에게 부탁해 보세요.
    Ask the banker at the counter over there.

은행원: bank teller,ぎんこういん【銀行員】,employé(e) de banque,empleado de banco,مصرفي,банкний ажилтан,nhân viên ngân hàng,พนักงานธนาคาร,karyawan bank,банковский служащий,银行职员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 은행원 (은행원)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)