🌟 유기체 (有機體)

Danh từ  

1. 각 부분과 전체가 밀접한 관계를 맺으며 이루어진 조직체.

1. THỂ HỮU CƠ: Tổ chức do các bộ phận và tổng thể có mối quan hệ mật thiết hình thành nên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유기체가 되다.
    Become an organism.
  • Google translate 유기체를 구성하다.
    Construct an organism.
  • Google translate 유기체를 이루다.
    Form an organism.
  • Google translate 사회라는 유기체는 수많은 사람들에 의해 변화하고 발전한다.
    The organism of society is changed and developed by countless people.
  • Google translate 우리 회사는 여러 부서 간의 긴밀한 협조에 의해 유기체와 같이 운영되고 있다.
    Our company operates like an organism by close cooperation among various departments.
  • Google translate 현대는 교통과 통신이 크게 발달하였습니다.
    Transportation and communication have developed greatly in modern times.
    Google translate 네, 그 결과로 전 세계가 하나의 거대한 유기체가 되었지요.
    Yes, and as a result, the whole world has become one giant organism.

유기체: organism; organic organization,ゆうきたい【有機体】,organisme, corps organique,cuerpo orgánico,جسم،عضوية,организм,thể hữu cơ,สิ่งมีชีวิต, อินทรีย์,organisme, kesatuan organik,органическое вещество,有机体,

2. 생물과 같이 여러 물질로 이루어져 그 자체가 생활 기능을 가진 조직체.

2. THỰC THỂ, CƠ THỂ: Cấu trúc được tạo thành bởi nhiều loại vật chất và tự bản thân nó có chức năng sống như sinh vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유기체가 생성되다.
    Organisms are produced.
  • Google translate 유기체가 생존하다.
    Organisms survive.
  • Google translate 유기체가 죽다.
    Organisms die.
  • Google translate 유기체가 이루어지다.
    Organisms form.
  • Google translate 유기체가 태어나다.
    Organisms are born.
  • Google translate 아메바는 아주 단순한 구조로 이루어진 유기체이다.
    Amoeba is an organism of a very simple structure.
  • Google translate 유기체는 주어진 환경에 적응하는 방향으로 진화해 왔다.
    Organisms have evolved in the direction of adapting to a given environment.
  • Google translate 유기체가 생존하기 위해서는 먹고, 숨을 쉬고, 체온을 조절해야 한다.
    In order for an organism to survive, it must eat, breathe and control its body temperature.
  • Google translate 달에도 생물이 살고 있을까?
    Is there life on the moon, too?
    Google translate 글쎄, 아직 유기체가 발견되었다는 말은 못 들었는데.
    Well, i haven't heard about the discovery of organisms yet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유기체 (유ː기체)

🗣️ 유기체 (有機體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99)