🌟 유기체 (有機體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유기체 (
유ː기체
)
🗣️ 유기체 (有機體) @ Ví dụ cụ thể
- 다세포 유기체. [다세포 (多細胞)]
- 생물학적으로 보면 인간은 약 백조 개 이상의 세포로 이루어진 다세포 유기체이다. [다세포 (多細胞)]
🌷 ㅇㄱㅊ: Initial sound 유기체
-
ㅇㄱㅊ (
일교차
)
: 하루 동안에 기온, 기압, 습도 등이 바뀌는 차이.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÊNH LỆCH NHIỆT ĐỘ TRONG NGÀY: Sự khác biệt của nhiệt độ, khí áp, độ ẩm thay đổi diễn ra trong một ngày. -
ㅇㄱㅊ (
유기체
)
: 각 부분과 전체가 밀접한 관계를 맺으며 이루어진 조직체.
Danh từ
🌏 THỂ HỮU CƠ: Tổ chức do các bộ phận và tổng thể có mối quan hệ mật thiết hình thành nên. -
ㅇㄱㅊ (
연교차
)
: 일 년 동안 측정한 기온과 습도 등의 가장 높은 값과 가장 낮은 값의 차이.
Danh từ
🌏 SỰ CHÊNH LỆCH TRONG NĂM: Sự cách biệt giữa giá trị lớn nhất với giá trị nhỏ nhất đo được trong suốt một năm của những yếu tố như nhiệt độ và độ ẩm. -
ㅇㄱㅊ (
인격체
)
: 사람으로서의 자격을 갖춘 독립적인 존재.
Danh từ
🌏 CÁ THỂ: Tồn tại mang tính độc lập có mang phẩm cách của con người. -
ㅇㄱㅊ (
영구차
)
: 장례에 쓰는, 시신이 담긴 관을 실어 나르는 차.
Danh từ
🌏 XE TANG: Xe chở quan tài chứa xác người trong đó, được dùng trong đám tang. -
ㅇㄱㅊ (
인기척
)
: 사람이 있음을 알 수 있게 하는 소리나 낌새.
Danh từ
🌏 BÓNG NGƯỜI, BÓNG DÁNG CỦA CON NGƯỜI: Âm thanh hay không khí cho biết có sự hiện diện của con người.
• Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99)