🌟 유난스럽다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유난스럽다 (
유ː난스럽따
) • 유난스러운 (유ː난스러운
) • 유난스러워 (유ː난스러워
) • 유난스러우니 (유ː난스러우니
) • 유난스럽습니다 (유ː난스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 유난스레: 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다른 데가 있게.
📚 thể loại: Thái độ
🌷 ㅇㄴㅅㄹㄷ: Initial sound 유난스럽다
-
ㅇㄴㅅㄹㄷ (
유난스럽다
)
: 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다른 데가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CƯỜNG ĐIỆU, KHÁC THƯỜNG, ĐẶC BIỆT: Trạng thái, tính cách hay hành động... có điểm rất khác với bình thường.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)