🌟 유난스럽다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유난스럽다 (
유ː난스럽따
) • 유난스러운 (유ː난스러운
) • 유난스러워 (유ː난스러워
) • 유난스러우니 (유ː난스러우니
) • 유난스럽습니다 (유ː난스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 유난스레: 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다른 데가 있게.
📚 thể loại: Thái độ
🌷 ㅇㄴㅅㄹㄷ: Initial sound 유난스럽다
-
ㅇㄴㅅㄹㄷ (
유난스럽다
)
: 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다른 데가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CƯỜNG ĐIỆU, KHÁC THƯỜNG, ĐẶC BIỆT: Trạng thái, tính cách hay hành động... có điểm rất khác với bình thường.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7)