🌟 유난스럽다

  Tính từ  

1. 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다른 데가 있다.

1. CƯỜNG ĐIỆU, KHÁC THƯỜNG, ĐẶC BIỆT: Trạng thái, tính cách hay hành động... có điểm rất khác với bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유난스러운 사람.
    An eccentric person.
  • 유난스러운 성격.
    An eccentric personality.
  • 유난스러운 행동.
    Unusual behavior.
  • 유난스럽게 굴다.
    Be unusual.
  • 유난스럽게 말하다.
    Speak unusually.
  • 조용한 가운데 갑자기 전화벨이 울리니 유난스럽게 크게 들린다.
    It sounds unusually loud when the phone rings suddenly in the middle of course.
  • 그는 성격이 유난스러워서 자기 물건에 조금만 손을 대어도 화를 낸다.
    His personality is eccentric, so he gets angry even if he touches his stuff a little.
  • 곧 네 생일인데 사람들을 불러 파티를 여는 게 어때?
    It's your birthday soon, so why don't we call in people for a party?
    올해에는 유난스럽게 파티를 하지 않고 그냥 넘어가려고 해.
    This year, i'm just going to let it slide without having an unusual party.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유난스럽다 (유ː난스럽따) 유난스러운 (유ː난스러운) 유난스러워 (유ː난스러워) 유난스러우니 (유ː난스러우니) 유난스럽습니다 (유ː난스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 유난스레: 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다른 데가 있게.
📚 thể loại: Thái độ  

💕Start 유난스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7)