🌟 유대교 (←Judea 敎)

Danh từ  

1. 여호와를 유일신으로 믿고 모세의 율법을 기초로 하는 유대인의 민족 종교.

1. DO THÁI GIÁO, ĐẠO DO THÁI: Tôn giáo dân tộc của người Do Thái, tin rằng Jehovah là vị thần duy nhất và lấy lời răn dạy của Thánh Moses làm cơ sở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유대교 경전.
    Jewish scriptures.
  • Google translate 유대교 성지.
    Jewish holy ground.
  • Google translate 유대교 신자.
    A jew.
  • Google translate 유대교 종파.
    The jewish sect.
  • Google translate 유대교를 신봉하다.
    Faith in judaism.
  • Google translate 유대교의 사제는 신과 인간을 연결하는 역할을 하였다.
    The priest of judaism served as a link between god and man.
  • Google translate 예루살렘에 있는 통곡의 벽은 유대교의 성지로 유명한 곳이다.
    The wailing wall in jerusalem is a place famous for the holy place of judaism.
  • Google translate 유대교와 기독교는 사실상 기원이 같은 종교이지만 서로 갈등을 빚고 있다.
    Judaism and christianity are actually of the same origin, but they are at odds with each other.

유대교: Hebraism; Judaism,ユダヤきょう【ユダヤ教】,Judaïsme, religion juive,judaísmo,يهودية,еврейн шашин,Do Thái giáo, đạo Do Thái,ลัทธิยิว, ศาสนายิว,agama yahudi,иудаизм,犹太教,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유대교 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4)