🌟 일언반구 (一言半句)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일언반구 (
이런반구
)
🌷 ㅇㅇㅂㄱ: Initial sound 일언반구
-
ㅇㅇㅂㄱ (
일언반구
)
: 아주 짧은 말.
Danh từ
🌏 NỬA CÂU, NỬA LỜI: Lời nói rất ngắn.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19)