🌟 일언반구 (一言半句)

Danh từ  

1. 아주 짧은 말.

1. NỬA CÂU, NỬA LỜI: Lời nói rất ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일언반구의 대꾸.
    A one-and-a-half retort.
  • Google translate 일언반구의 대답.
    One word and the other.
  • Google translate 일언반구의 반응.
    The reaction of a word and a half.
  • Google translate 일언반구의 언급.
    A mention of a single word.
  • Google translate 일언반구도 없다.
    Not a word.
  • Google translate 이 장관은 기자 회견에서 이번 사고에 대해서는 일언반구도 하지 않았다.
    Minister lee did not say a word or a word about the accident at a news conference.
  • Google translate 지수는 꿀 먹은 벙어리처럼 일언반구도 없이 한 시간 동안 가만히 앉아 있었다.
    Jisoo sat still for an hour, like a honeyed mute.
  • Google translate 승규는 아무리 사람들이 질문을 해도 일어반구의 대꾸도 없었다.
    No matter how many people asked questions, seung-gyu had no answer from the japanese.

일언반구: single word; brief remark,いちごんはんく【一言半句】。へんげんせっく【片言隻句】,(dire) à peine deux mots, ou (ne pas dire) un seul mot, le moindre mot,una sola palabra,لفظة واحدة,богино үг, товч үг,nửa câu, nửa lời,คำสั้น ๆ, คำพูดสั้น ๆ,satu kata,одно слово,只言片语,三言两语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일언반구 (이런반구)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19)