🌟 일반성 (一般性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일반성 (
일반썽
)
🌷 ㅇㅂㅅ: Initial sound 일반성
-
ㅇㅂㅅ (
일반석
)
: 귀하거나 중요한 사람이 아닌 보통 사람들이 앉는 자리.
☆
Danh từ
🌏 CHỖ THƯỜNG, GHẾ THƯỜNG: Vị trí mà những người không phải là người quan trọng hay khách quý ngồi. -
ㅇㅂㅅ (
위법성
)
: 어떤 행위가 법을 어긴 것으로 인정되는 데 필요한 객관적 요건.
Danh từ
🌏 TÍNH BẤT HỢP PHÁP: Yếu tố khách quan cần thiết cho việc công nhận hành vi nào đó là vi phạm pháp luật. -
ㅇㅂㅅ (
이발소
)
: 주로 남자들의 머리털을 깎아 다듬어 주는 곳.
Danh từ
🌏 TIỆM CẮT TÓC NAM: Nơi chủ yếu cắt và sửa sang tóc cho nam giới. -
ㅇㅂㅅ (
이발사
)
: 남의 머리털을 깎아 다듬는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ CẮT TÓC: Người làm nghề cắt tỉa tóc cho người khác. -
ㅇㅂㅅ (
유분수
)
: 사람으로서 마땅히 지켜야 할 한계가 있음.
Danh từ
🌏 SỰ CÓ GIỚI HẠN, SỰ PHẢI GIỮ LẤY RANH GIỚI: Việc có giới hạn mà con người phải giữ lấy. -
ㅇㅂㅅ (
일반성
)
: 어떤 범위나 분야에 전체적으로 나타나는 성질이나 성향.
Danh từ
🌏 TÍNH PHỔ BIẾN, TÍNH THÔNG THƯỜNG: Tính chất hay khuynh hướng được thể hiện một cách tổng quát ở lĩnh vực hay phạm vi nào đó. -
ㅇㅂㅅ (
은백색
)
: 은과 같이 흰 색.
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG BẠC: Màu trắng như bạc. -
ㅇㅂㅅ (
일반실
)
: 기차, 병원, 호텔 등에서, 귀하거나 중요한 사람이 아닌 보통 사람들을 위한 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG THƯỜNG: Phòng dành cho những người bình thường chứ không phải là người quan trọng hay khách quý ở tàu hoả, bệnh viện, khách sạn... -
ㅇㅂㅅ (
여비서
)
: 여자 비서.
Danh từ
🌏 NỮ THƯ KÝ: Thư ký nữ. -
ㅇㅂㅅ (
운반선
)
: 물건 등을 실어 나르는 배.
Danh từ
🌏 TÀU CHỞ HÀNG, THUYỀN VẬN CHUYỂN HÀNG: Tàu thuyền chuyên chở và vận chuyển đồ vật. -
ㅇㅂㅅ (
완봉승
)
: 야구에서, 투수가 한 점도 빼앗기지 않고 이루어 내는 승리.
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN THẮNG TUYỆT ĐỐI: Sự giành chiến thắng trong đó cầu thủ giao bóng không để mất điểm nào trong bóng chày.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81)