🌟 일련번호 (一連番號)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일련번호 (
일련번호
)
🌷 ㅇㄹㅂㅎ: Initial sound 일련번호
-
ㅇㄹㅂㅎ (
일련번호
)
: 같은 방식으로 연달아 이어져 있는 번호.
Danh từ
🌏 SỐ SÊ RI, SỐ THEO DÃY: Số nối liền theo phương thức giống nhau. -
ㅇㄹㅂㅎ (
의료 보험
)
: 다치거나 병이 났을 때 치료를 받을 수 있게 해 주거나 치료 비용을 덜어 주는 사회 보험.
Danh từ
🌏 BẢO HIỂM Y TẾ: Bảo hiểm xã hội khiến cho có thể được chữa trị hoặc giảm bớt chi phí điều trị khi bị thương hay bệnh tật.
• So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15)