🌟 일련번호 (一連番號)

Danh từ  

1. 같은 방식으로 연달아 이어져 있는 번호.

1. SỐ SÊ RI, SỐ THEO DÃY: Số nối liền theo phương thức giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수표 일련번호.
    The serial number of the check.
  • Google translate 제품 일련번호.
    Product serial number.
  • Google translate 화폐 일련번호.
    Currency serial number.
  • Google translate 일련번호 부여.
    Serial numbering.
  • Google translate 일련번호를 매기다.
    To assign a serial number.
  • Google translate 도서관에 있는 책들에는 일련번호가 붙어 있었다.
    Books in the library were numbered in serial numbers.
  • Google translate 지수는 논문에 들어가는 표와 그림을 일련번호를 매겨서 정리하였다.
    The index compiled the tables and pictures in the paper by serial numbering them.
  • Google translate 여행자 수표를 잃어버렸는데 어쩌죠?
    I lost my traveler's checks. what do i do?
    Google translate 수표의 일련번호를 알고 계시면 빨리 찾을 수 있어요.
    If you have the serial number of the check, you can find it quickly.

일련번호: serial number,とおしばんごう【通し番号】,numéro de série, numérotation continue, numérotation,números seguidos,عدد تسلسلي، رقم مسلسل,цувраа дугаар,số sê ri, số theo dãy,หมายเลขต่อเนื่อง, เลขต่อเนื่อง, เลขลำดับ,nomor seri,порядковый номер; серийный номер; регистрационный номер,序列号,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일련번호 (일련번호)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Hẹn (4) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15)