🌟 일련번호 (一連番號)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일련번호 (
일련번호
)
🌷 ㅇㄹㅂㅎ: Initial sound 일련번호
-
ㅇㄹㅂㅎ (
일련번호
)
: 같은 방식으로 연달아 이어져 있는 번호.
Danh từ
🌏 SỐ SÊ RI, SỐ THEO DÃY: Số nối liền theo phương thức giống nhau. -
ㅇㄹㅂㅎ (
의료 보험
)
: 다치거나 병이 났을 때 치료를 받을 수 있게 해 주거나 치료 비용을 덜어 주는 사회 보험.
Danh từ
🌏 BẢO HIỂM Y TẾ: Bảo hiểm xã hội khiến cho có thể được chữa trị hoặc giảm bớt chi phí điều trị khi bị thương hay bệnh tật.
• Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76)