🌟 인면수심 (人面獸心)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인면수심 (
인면수심
)
🌷 ㅇㅁㅅㅅ: Initial sound 인면수심
-
ㅇㅁㅅㅅ (
인면수심
)
: 사람의 얼굴을 하고 있으나 마음은 짐승과 같다는 뜻으로, 마음이나 행동이 매우 모질고 악함.
Danh từ
🌏 MẶT NGƯỜI DẠ THÚ: Với nghĩa dù mang bộ mặt con người nhưng tâm địa như dã thú, chỉ lòng dạ hay hành động rất nhẫn tâm và tàn ác.
• Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151)