Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인면수심 (인면수심)
인면수심
Start 인 인 End
Start
End
Start 면 면 End
Start 수 수 End
Start 심 심 End
• Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Tìm đường (20)