🌟 익살스럽다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 익살스럽다 (
익쌀스럽따
) • 익살스러운 (익쌀스러운
) • 익살스러워 (익쌀스러워
) • 익살스러우니 (익쌀스러우니
) • 익살스럽습니다 (익쌀스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 익살스레: 남을 웃기려고 일부러 우스운 말이나 행동을 하는 데가 있게.
📚 thể loại: Hình dạng
🌷 ㅇㅅㅅㄹㄷ: Initial sound 익살스럽다
-
ㅇㅅㅅㄹㄷ (
익살스럽다
)
: 다른 사람을 웃기려고 일부러 재미있는 말이나 행동을 하는 데가 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔI HÀI, HÀI HƯỚC: Có lời nói hay hành động thú vị cố tình làm để gây cười cho người khác. -
ㅇㅅㅅㄹㄷ (
의심스럽다
)
: 불확실하여 믿지 못할 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG NGỜ, ĐÁNG NGHI NGỜ: Có chỗ không chắc chắn nên không đáng tin. -
ㅇㅅㅅㄹㄷ (
외설스럽다
)
: 사람의 성욕을 함부로 자극하여 문란한 데가 있다.
Tính từ
🌏 KHIÊU DÂM, GỢI DỤC: Có khích thích và khơi gợi nhục dục của người khác. -
ㅇㅅㅅㄹㄷ (
우세스럽다
)
: 남에게서 놀림과 비웃음을 받을 만큼 창피한 데가 있다.
Tính từ
🌏 XẤU XA, HỔ THẸN: Có điều gì xấu hổ đáng bị người khác cười nhạo và trêu chọc. -
ㅇㅅㅅㄹㄷ (
이상스럽다
)
: 보기에 정상적인 것과 다른 데가 있다.
Tính từ
🌏 LẠ THƯỜNG, KHÁC THƯỜNG, KHÁC LẠ: Trông có chỗ khác với cái bình thường. -
ㅇㅅㅅㄹㄷ (
요사스럽다
)
: 요망하고 간사하다.
Tính từ
🌏 GIAN XẢO, XẢO QUYỆT: Nhiều mưu mẹo và xảo quyệt.
• Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)