🌟 인과응보 (因果應報)

Danh từ  

1. 이전에 행한 선악에 따라 현재의 행복이나 불행이 결정되는 것.

1. NHÂN QUẢ ỨNG BÁO: Việc hạnh phúc hay bất hạnh ở hiện tại được quyết định bởi việc thiện ác đã làm ở kiếp trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인과응보의 결과.
    The result of causality.
  • Google translate 인과응보의 교훈.
    Lessons of causality.
  • Google translate 인과응보의 법칙.
    Law of causality.
  • Google translate 인과응보의 성격.
    The nature of causality.
  • Google translate 내가 오늘 행복할 수 있는 건 어려운 사람들을 도왔기 때문이고 이게 다 인과응보의 결과다.
    I can be happy today because i helped people in need, and this is all the result of causality.
  • Google translate 아이들은 착한 사람은 상을 받고 못된 사람은 벌은 받는 인과응보를 이야기하는 책을 읽었다.
    The children read a book about causality and retribution, in which good men are rewarded and bad men are punished.
  • Google translate 선생님은 선한 일이든 악한 일이든 그 행동을 한 사람에게 반드시 되돌아가는 인과응보를 강조하셨다.
    The teacher emphasized causality that must be returned to the person who did the deed, whether good or evil.

인과응보: karma; poetic justice; retributive justice,いんがおうほう【因果応報】,relation de cause à effet, (n.) recueillir ce qu’on a semé, le mal retourne à celui qui le fait,retribución, karma,عقاب، عدالة العقاب,үйлийн үр,nhân quả ứng báo,กฎแห่งกรรม, กงเกวียนกำเกวียน,karma,,因果报应,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인과응보 (인과응보)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82)