🌟 인과응보 (因果應報)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인과응보 (
인과응보
)
🌷 ㅇㄱㅇㅂ: Initial sound 인과응보
-
ㅇㄱㅇㅂ (
왈가왈부
)
: 어떤 일에 대하여 옳다거나 옳지 않다고 서로 말함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÀN CÃI ĐÚNG SAI: Việc tranh cãi với nhau về một việc nào đó rằng đúng hay không đúng. -
ㅇㄱㅇㅂ (
임기응변
)
: 그때그때의 상황에 맞게 바로 결정하거나 처리함.
Danh từ
🌏 TÙY CƠ ỨNG BIẾN: Sự quyết định hoặc xử lý công việc ngay lập tức một cách phù hợp với từng tình huống xảy ra lúc đó. -
ㅇㄱㅇㅂ (
인과응보
)
: 이전에 행한 선악에 따라 현재의 행복이나 불행이 결정되는 것.
Danh từ
🌏 NHÂN QUẢ ỨNG BÁO: Việc hạnh phúc hay bất hạnh ở hiện tại được quyết định bởi việc thiện ác đã làm ở kiếp trước. -
ㅇㄱㅇㅂ (
일기 예보
)
: 앞으로의 날씨를 미리 짐작하여 신문이나 방송 등을 통해 알리는 일.
None
🌏 DỰ BÁO THỜI TIẾT: Việc đoán trước thời tiết sắp tới và thông báo qua báo đài...
• Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82)