🌟 인신공격 (人身攻擊)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인신공격 (
인신공격
) • 인신공격이 (인신공겨기
) • 인신공격도 (인신공격또
) • 인신공격만 (인식공경만
)
📚 Từ phái sinh: • 인신공격하다(人身攻擊하다): 다른 사람의 개인적인 일을 들추어 나쁘게 말하다.
🗣️ 인신공격 (人身攻擊) @ Ví dụ cụ thể
- 토론장에서 사회자는 참여자들의 인신공격 발언을 통제할 필요가 있다. [발언 (發言)]
🌷 ㅇㅅㄱㄱ: Initial sound 인신공격
-
ㅇㅅㄱㄱ (
육상 경기
)
: 육상에서 하는 달리기, 뛰기, 던지기 등의 여러 가지 경기.
None
🌏 THI ĐẤU ĐIỀN KINH: Các môn thi đấu trên đất như chạy, nhảy, ném... -
ㅇㅅㄱㄱ (
인사 고과
)
: 회사에서 승진이나 임금을 정하는 기준으로 삼기 위하여 직원의 능력이나 태도 등을 평가하는 일.
None
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁ NHÂN SỰ: Việc đánh giá năng lực hay thái độ của nhân viên để làm tiêu chuẩn định mức lương hay thăng tiến trong công ty. -
ㅇㅅㄱㄱ (
인신공격
)
: 다른 사람의 개인적인 일을 들추어 나쁘게 말함.
Danh từ
🌏 NÓI XẤU CÁ NHÂN: Việc nói xấu, vạch ra chuyện cá nhân của người khác. -
ㅇㅅㄱㄱ (
위성 국가
)
: 강대국의 정치, 경제, 군사 등의 영향을 매우 크게 받는 나라.
None
🌏 QUỐC GIA VỆ TINH: Quốc gia chịu ảnh hưởng rất mạnh về chính trị, kinh tế, quân sự của cường quốc.
• Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82)