🌟 인신공격 (人身攻擊)

Danh từ  

1. 다른 사람의 개인적인 일을 들추어 나쁘게 말함.

1. NÓI XẤU CÁ NHÂN: Việc nói xấu, vạch ra chuyện cá nhân của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노골적 인신공격.
    A blatant personal attack.
  • 소모적인 인신공격.
    Consumptive personal attacks.
  • 인신공격이 난무하다.
    There's a lot of personal attacks.
  • 인신공격이 심하다.
    There is a lot of personal abuse.
  • 인신공격을 퍼붓다.
    Blast personal attacks.
  • 인신공격을 하다.
    Personal attack.
  • 인신공격에 앞장서다.
    Take the lead in personal attacks.
  • 인신공격으로 나타나다.
    Appeared as a personal attack.
  • 인신공격으로 발전하다.
    Develop into a personal attack.
  • 인신공격으로 비하하다.
    Degrading as a personal attack.
  • 인신공격으로 치닫다.
    Heads up to personal attacks.
  • 토론이 격렬해지면서 토론장에는 인신공격과 욕설이 난무했다.
    As the debate raged, the debate was rife with personal attacks and abusive language.
  • 김 후보는 상대 후보에 대한 비방과 인신공격도 서슴지 않았다.
    Kim did not hesitate to slander or attack his opponent.
  • 요즘은 신문을 보면 사생활 폭로나 인신공격이 드러나는 글이 너무 많아.
    There are so many articles in newspapers these days that reveal privacy and personal attacks.
    맞아. 건전한 기사가 많으면 좋을 텐데.
    Right. i wish there were many healthy articles.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인신공격 (인신공격) 인신공격이 (인신공겨기) 인신공격도 (인신공격또) 인신공격만 (인식공경만)
📚 Từ phái sinh: 인신공격하다(人身攻擊하다): 다른 사람의 개인적인 일을 들추어 나쁘게 말하다.

🗣️ 인신공격 (人身攻擊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)