🌟 일치점 (一致點)

Danh từ  

1. 둘 이상의 의견이나 주장 등이 서로 같거나 들어맞는 점.

1. ĐIỂM NHẤT TRÍ, ĐIỂM THỐNG NHẤT, ĐIỂM NHẤT QUÁN: Điểm giống với nhau hoặc phù hợp với nhau của hai ý kiến hoặc hai quan điểm trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일치점이 나타나다.
    A point of agreement appears.
  • Google translate 일치점이 있다.
    There is a point of agreement.
  • Google translate 일치점을 발견하다.
    Find a point of agreement.
  • Google translate 일치점을 보이다.
    Show concordance.
  • Google translate 일치점을 찾다.
    Find a match.
  • Google translate 나와 민준이는 생각이 잘 통하고 성격에 있어서도 일치점이 많다.
    Min-jun and i have a lot of similarities in personality.
  • Google translate 두 학자의 주장은 완전히 반대되어서 어떠한 일치점도 발견되지 않는다.
    The arguments of the two scholars are completely opposed and no agreement is found.
  • Google translate 박 감독이 만든 영화들을 보면 주제나 배경에서 여러 가지 일치점이 나타난다.
    The films made by park show a number of matches in the theme and background.

일치점: common ground; point of consensus,いっちてん【一致点】,point d'entente, consensus,punto de coincidencia,نقطة تقارب,нийцэх тал, нийцэх зүйл,điểm nhất trí, điểm thống nhất, điểm nhất quán,จุดสอดคล้อง, จุดพ้อง, จุดร่วม, จุดเห็นพ้องต้องกัน,titik kecocokan, titik persamaan,точка соприкосновения,相同点,一致,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일치점 (일치쩜)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42)