🌟 화요일 (火曜日)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화요일 (
화요일
)
📚 thể loại: Thời gian Cách nói thứ trong tuần
🗣️ 화요일 (火曜日) @ Ví dụ cụ thể
- 매주 화요일 우리 아파트에는 이동도서관이 와서 학부모들과 아이들이 책을 빌려 간다. [이동도서관 (移動圖書館)]
🌷 ㅎㅇㅇ: Initial sound 화요일
-
ㅎㅇㅇ (
화요일
)
: 월요일을 기준으로 한 주의 둘째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ BA: Ngày thứ hai trong tuần khi lấy thứ hai làm chuẩn. -
ㅎㅇㅇ (
힘없이
)
: 기운이나 의욕 등이 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MỆT MỎI, MỘT CÁCH YẾU ỚT: Một cách không có sinh khí hay ham muốn... -
ㅎㅇㅇ (
한의원
)
: 우리나라 전통 의술로 환자를 치료하는 의원.
☆
Danh từ
🌏 VIỆN Y HỌC DÂN TỘC HÀN, VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN HÀN: Viện y học chữa trị bệnh nhân theo y học truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅇㅇ (
한없이
)
: 끝이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ HẠN, MỘT CÁCH VÔ CÙNG: Không có kết thúc. -
ㅎㅇㅇ (
행운아
)
: 좋은 운수를 만나 모든 일이 잘되어 가는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MAY MẮN, NGƯỜI TỐT SỐ: Người gặp vận số tốt đẹp nên mọi việc đều được như ý muốn. -
ㅎㅇㅇ (
할인율
)
: 정해진 가격에서 얼마를 빼는 비율.
Danh từ
🌏 TỶ LỆ GIẢM GIÁ: Tỉ lệ trừ đi một số tiền nào đó trong giá cả đã định. -
ㅎㅇㅇ (
헛웃음
)
: 거짓으로 꾸며서 웃는 웃음.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỜI GƯỢNG, NỤ CƯỜI GƯỢNG GẠO: Việc cười ngụy tạo một cách giả dối.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)