🌟 자연스레 (自然 스레)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자연스레 (
자연스레
)
📚 Từ phái sinh: • 자연스럽다(自然스럽다): 억지로 꾸미지 않아 이상함이 없다., 도리나 이치에 맞고 당연하…
🗣️ 자연스레 (自然 스레) @ Ví dụ cụ thể
- 첫째 아들은 자연스레 태자의 자리에 오르게 되었다. [태자 (太子)]
- 자연스레 귀착하다. [귀착하다 (歸着하다)]
- 고향을 떠나고 나서 자연스레 친구들과 소식이 감감하게 되었다. [감감하다]
- 물론 봤지. 그렇게 크고 화려한 안내문이 짝 붙어 있으니 자연스레 눈이 가더라고. [짝]
- 당시 나는 중대장이었고 그는 내 부관이어서 자연스레 많은 이야기를 주고받을 수 있었다. [부관 (副官)]
- 이번 전투에서 패함으로써 전력에 큰 손실을 본 적군은 자연스레 궤멸될 것이다. [궤멸되다 (潰滅되다)]
- 늘 남의 입장에서 생각하며 살다 보니 자연스레 도량을 넓힐 수 있었다. [넓히다]
- 김 선생은 평소에 글을 쓸 때 글자 모양에 신경을 많이 쓰다 보니 자연스레 달필이 되었다. [달필 (達筆)]
- 그 여행자는 위대한 자연 경관 앞에서 자연스레 겸허의 자세를 지닐 수밖에 없었다. [겸허 (謙虛)]
- 응. 집에 가는 길이 같아서 자연스레 더 친해졌나 봐. [놀다]
- 자연스레 귀착되다. [귀착되다 (歸着되다)]
- 작년에 최 형이 스승님 제자로 들어오면서 우리는 자연스레 동학이 되었다. [동학 (同學)]
🌷 ㅈㅇㅅㄹ: Initial sound 자연스레
-
ㅈㅇㅅㄹ (
자연스레
)
: 억지로 꾸미지 않아 이상함이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỰ NHIÊN: Không gượng gạo ngụy tạo, không có gì lạ.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13)