🌟 입천장 (입 天障)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입천장 (
입천장
)
🗣️ 입천장 (입 天障) @ Giải nghĩa
- 차다 : 혀끝을 입천장 앞쪽에 붙였다가 떼면서 소리를 내다.
🌷 ㅇㅊㅈ: Initial sound 입천장
-
ㅇㅊㅈ (
양치질
)
: 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH RĂNG SÚC MIỆNG: Việc đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ CHẤT: Việc có liên quan đến cơ thể. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỂ CHẤT: Liên quan đến cơ thể.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208)