🌟 입천장 (입 天障)

Danh từ  

1. 입 안의 천장을 이루는 부분.

1. VÒM MIỆNG: Phần tạo nên vòm trong miệng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입천장이 까지다.
    The roof of the mouth is torn.
  • Google translate 입천장이 벗겨지다.
    The roof of the mouth is peeled off.
  • Google translate 입천장이 아프다.
    My palate hurts.
  • Google translate 입천장이 헐다.
    The roof of one's mouth is broken.
  • Google translate 입천장을 찌르다.
    Poke the roof of the mouth.
  • Google translate 입천장에 닿다.
    Touch the roof of the mouth.
  • Google translate 입천장에 붙다.
    Stick to the roof of the mouth.
  • Google translate 나는 뜨거운 국물에 입천장을 다 데었다.
    I burned the roof of my mouth in the hot soup.
  • Google translate 아이는 입천장이 다 보일 정도로 악을 쓰며 울었다.
    The child cried with evil enough to see the roof of his mouth.
  • Google translate 나는 입천장과 혓바닥 사이에서 사르르 녹아 없어지는 초콜릿이 몹시 아쉬웠다.
    I was terribly sorry for the melting chocolate between the roof of my mouth and my tongue.

입천장: palate; roof of the mouth,こうがい【口蓋】,palais,paladar,حنك,тагнай,vòm miệng,เพดานปาก,palatal, langit-langit mulut,нёбо,上颚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입천장 (입천장)


🗣️ 입천장 (입 天障) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208)