🌟 자폐 (自閉)

Danh từ  

2. 주위에 관심을 두지 않고 다른 사람과 관계를 맺지 못하며 자기의 내면 속으로만 빠져드는 병.

2. TỰ KỈ: Bệnh rơi vào nội tâm của bản thân, không quan tâm đến xung quanh, không tạo được quan hệ với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자폐 증상이 있는 승규는 다른 친구들과 떨어져 혼자 있는 것을 좋아했다.
    Seung-gyu, who has autism symptoms, liked to be alone away from other friends.
  • Google translate 다섯 살 된 조카가 다른 사람들과 눈도 마주치지 않는 등 자폐 증후를 나타냈다.
    My five-year-old nephew showed symptoms of autism, with no eye contact with others.
  • Google translate 교사와 부모 그리고 사회 복지사가 협력해 자폐 아동의 치료 및 언어 훈련 등을 실시했다.
    Teachers, parents and social workers worked together to provide treatment and language training for autistic children.
  • Google translate 저희 기관에서는 자폐 아동과 부모를 위한 프로그램이 있어요.
    We have programs for autistic children and parents.
    Google translate 네, 언제부터 시작하는지 알려 주세요.
    Yeah, let me know when it starts.

자폐: autism,じへい【自閉】,autisme,autismo,توحّد، فصم ذاتي، ذاتية التركيز، انطواء على الذات,ганцаардал,tự kỉ,โรคออทิซึม,autisme,аутизм,自闭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자폐 (자폐) 자폐 (자페)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47)