🌟 잠수하다 (潛水 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잠수하다 (
잠수하다
)
📚 Từ phái sinh: • 잠수(潛水): 물속에 몸 전체가 잠기도록 들어감.
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 잠수하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78)