🌟 잠수하다 (潛水 하다)

Động từ  

1. 물속에 몸 전체가 잠기도록 들어가다.

1. LẶN, NGÂM MÌNH TRONG NƯỚC: Toàn bộ cơ thể ngâm vào trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잠수하는 해녀.
    A diving diver.
  • 잠수한 시간.
    The time that was submerged.
  • 바다에 잠수하다.
    Dive into the sea.
  • 물속으로 잠수하다.
    Dive into the water.
  • 안전하게 잠수하다.
    Dive safely.
  • 승규는 물속에 잠수했다가 한참 후에 위로 올라왔다.
    Seung-gyu went underwater.came up long after.
  • 새 잠수함은 지금까지의 기록보다 깊게 잠수하는 것에 성공했다.
    The new submarine succeeded in diving deeper than ever.
  • 여행 가서 뭐가 제일 재미있었니?
    What was the most fun part of your trip?
    바닷속으로 잠수해서 신기한 물고기들을 많이 본 것이 좋았어.
    I liked to dive into the sea and see a lot of amazing fish.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠수하다 (잠수하다)
📚 Từ phái sinh: 잠수(潛水): 물속에 몸 전체가 잠기도록 들어감.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8)