🌟 -ㄴ고

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로)(옛 말투로) 현재의 사실에 대해 점잖게 묻거나 꾸짖어 묻는 뜻을 나타내는 종결 어미.

1. SAO, VẬY: (cách nói rất hạ thấp) (cổ ngữ) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện nghĩa hỏi một cách lịch thiệp hoặc hỏi xoáy về sự việc hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자네 집에 형제는 몇인고?
    How many brothers do you have in your house?
  • Google translate 잘못한 주제에 어찌 그리 뻔뻔한고?
    How can you be so brazen when you're wrong?
  • Google translate 어찌 젊은이가 늙은이보다 걸음이 더딘고?
    How could a young man walk slower than an old man?
  • Google translate 괴이하게 생긴 이것은 무엇에 쓰는 물건인고?
    What's this weird-looking thing for?
  • Google translate 그래, 어린 것이 먼 데서 여기까지 오다니 무슨 일인고?
    Yeah, what's wrong with a young man coming all the way here from a distance?
  • Google translate 처자는 허리가 어쩌면 이리 가는고?
    How does a wife's back go this way?
    Google translate 아니에요. 저도 살이 많이 쪘어요.
    No. i gained a lot of weight, too.
Từ tham khảo -는고: (아주낮춤으로)(옛 말투로) 현재의 사실에 대해 점잖게 묻거나 꾸짖어 묻는 뜻을…
Từ tham khảo -던고: (아주낮춤으로)(옛 말투로) 과거의 사실에 대해 점잖게 묻거나 꾸짖어 묻는 뜻을…
Từ tham khảo -은고: (아주낮춤으로)(옛 말투로) 현재의 사실에 대해 점잖게 묻거나 꾸짖어 묻는 뜻을…

-ㄴ고: -n-go,(なの)か,,,ـنغو,,sao, vậy,...ล่ะ,apakah,,(无对应词汇),

2. (아주낮춤으로)(옛 말투로) 자기 자신에게 묻는 물음이나 추측을 나타내는 종결 어미.

2. VẬY KÌA, VẬY TA, ĐÂY: (cách nói rất hạ thấp) (cổ ngữ) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự tự hỏi bản thân hay suy đoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경들은 왜 이리 아둔한고?
    Why are the cops so stupid?
  • Google translate 대체 이런 난리가 언제 끝날 건고.
    When the hell is this mess gonna end?
  • Google translate 시국을 잘못 만나 우리 모두 무슨 고생인고.
    We're all in trouble.
  • Google translate 부모를 극진히 공양하는 일이 얼마나 훌륭한고!
    How wonderful it is to honor your parents with all their heart!
  • Google translate 아무도 책임을 지지 않으니 도대체 누구의 잘못인고.
    No one is responsible, so whose fault is it?
  • Google translate 나라가 이렇게 어려운데 백성들은 또 어찌 구할 것인고.
    How can the people be saved when the country is so difficult?
    Google translate 전하, 성은이 망극하옵니다.
    Your grace, the holy spirit is at its end.
Từ tham khảo -는고: (아주낮춤으로)(옛 말투로) 현재의 사실에 대해 점잖게 묻거나 꾸짖어 묻는 뜻을…
Từ tham khảo -던고: (아주낮춤으로)(옛 말투로) 과거의 사실에 대해 점잖게 묻거나 꾸짖어 묻는 뜻을…
Từ tham khảo -은고: (아주낮춤으로)(옛 말투로) 현재의 사실에 대해 점잖게 묻거나 꾸짖어 묻는 뜻을…

📚 Annotation: 주로 구어에서, ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119)