🌟 자기도취 (自己陶醉)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자기도취 (
자기도취
)
🌷 ㅈㄱㄷㅊ: Initial sound 자기도취
-
ㅈㄱㄷㅊ (
자가당착
)
: 사람의 말이나 행동이 앞뒤가 서로 맞지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ MÂU THUẪN: Việc lời nói hay hành động của con người trước sau không đúng với nhau. -
ㅈㄱㄷㅊ (
자기도취
)
: 스스로에게 매우 만족하여 마치 홀린 듯이 깊이 빠지는 일.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ SAY MÊ, SỰ TỰ SAY SƯA, SỰ TỰ MÊ MUỘI: Việc rất hài lòng với chính mình rồi mải mê như thể bị bỏ bùa mê.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48)