🌟 저녁밥
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저녁밥 (
저녁빱
) • 저녁밥이 (저녁빠비
) • 저녁밥도 (저녁빱또
) • 저녁밥만 (저녁빰만
)
🗣️ 저녁밥 @ Giải nghĩa
- 조석 (朝夕) : 아침밥과 저녁밥.
🗣️ 저녁밥 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㄴㅂ: Initial sound 저녁밥
-
ㅈㄴㅂ (
지난번
)
: 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN TRƯỚC: Thứ tự hay thời gian đã qua trước thời điểm đang nói tới. -
ㅈㄴㅂ (
저녁밥
)
: 저녁에 먹는 밥.
Danh từ
🌏 CƠM TỐI: Cơm ăn vào buổi tối.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42)