🌟 적재적소 (適材適所)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적재적소 (
적째적쏘
)
🌷 ㅈㅈㅈㅅ: Initial sound 적재적소
-
ㅈㅈㅈㅅ (
적재적소
)
: 알맞은 인재를 알맞은 자리에 씀. 또는 그런 자리.
Danh từ
🌏 SỰ HỢP NGƯỜI ĐÚNG CHỖ, SỰ ĐÚNG NGƯỜI ĐÚNG VIỆC: Việc dùng nhân tài phù hợp vào vị trí phù hợp. Hoặc vị trí như vậy.
• Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47)