🌟 전담하다 (專擔 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전담하다 (
전담하다
)
📚 Từ phái sinh: • 전담(專擔): 전문적으로 맡거나 혼자 맡아 함.
🗣️ 전담하다 (專擔 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 중환자실을 전담하다. [중환자실 (重患者室)]
🌷 ㅈㄷㅎㄷ: Initial sound 전담하다
-
ㅈㄷㅎㄷ (
적당하다
)
: 기준, 조건, 정도에 알맞다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, PHẢI CHĂNG, THÍCH HỢP: Phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
정당하다
)
: 이치에 맞아 올바르다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Đúng đắn, hợp với lẽ phải. -
ㅈㄷㅎㄷ (
지독하다
)
: 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매섭다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ TỢN, HUNG TỢN, ĐỘC ÁC: Tấm lòng hay tính cách rất tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
잡다하다
)
: 여러 가지 잡스러운 것이 뒤섞여 어지럽고 복잡하다.
☆
Tính từ
🌏 RỐI MÙ, RỐI RẮM, RỐI BỜI: Đủ thứ tạp nham lẫn lộn nên lộn xộn và phức tạp.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138)