🌟 전담하다 (專擔 하다)

Động từ  

1. 전문적으로 맡거나 혼자 맡아 하다.

1. CHUYÊN TRÁCH, CHUYÊN NHIỆM: Đảm trách chuyên nghiệp hoặc đảm nhiệm một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전담하는 담당자.
    The person in charge.
  • Google translate 개발을 전담하다.
    Take charge of development.
  • Google translate 교육을 전담하다.
    Dedicated to education.
  • Google translate 사건을 전담하다.
    Dedicated to the case.
  • Google translate 육아를 전담하다.
    Dedicated to childcare.
  • Google translate 집안일을 전담하다.
    Dedicated to housework.
  • Google translate 판매를 전담하다.
    Be in charge of sales.
  • Google translate 고객 상담을 전담하는 부서로 연결해 드리겠습니다.
    I'll connect you to a department dedicated to customer consultation.
  • Google translate 지수는 집에서 집안일과 육아를 전담하는 전업주부이다.
    Jisoo is a stay-at-home housewife who is in charge of housework and childcare at home.
  • Google translate 너 교통 사고를 냈다며?
    I heard you had a car accident.
    Google translate 응, 그래서 교통사 고를 전담하는 변호사를 찾아가 상담을 받았어.
    Yes, so i went to see a lawyer in charge of traffic management.

전담하다: specialize; be dedicated,せんたんする【専担する】,se spécialiser, se consacrer,encargarse, dedicarse,يتحمّل المسؤولية,хариуцах, даах,chuyên trách, chuyên nhiệm,รับผิดชอบคนเดียว, รับภาระคนเดียว,bertanggung jawab penuh,брать что-либо на себя,专职,专管,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전담하다 (전담하다)
📚 Từ phái sinh: 전담(專擔): 전문적으로 맡거나 혼자 맡아 함.

🗣️ 전담하다 (專擔 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138)