🌟 전담하다 (專擔 하다)

Động từ  

1. 전문적으로 맡거나 혼자 맡아 하다.

1. CHUYÊN TRÁCH, CHUYÊN NHIỆM: Đảm trách chuyên nghiệp hoặc đảm nhiệm một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전담하는 담당자.
    The person in charge.
  • 개발을 전담하다.
    Take charge of development.
  • 교육을 전담하다.
    Dedicated to education.
  • 사건을 전담하다.
    Dedicated to the case.
  • 육아를 전담하다.
    Dedicated to childcare.
  • 집안일을 전담하다.
    Dedicated to housework.
  • 판매를 전담하다.
    Be in charge of sales.
  • 고객 상담을 전담하는 부서로 연결해 드리겠습니다.
    I'll connect you to a department dedicated to customer consultation.
  • 지수는 집에서 집안일과 육아를 전담하는 전업주부이다.
    Jisoo is a stay-at-home housewife who is in charge of housework and childcare at home.
  • 너 교통 사고를 냈다며?
    I heard you had a car accident.
    응, 그래서 교통사 고를 전담하는 변호사를 찾아가 상담을 받았어.
    Yes, so i went to see a lawyer in charge of traffic management.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전담하다 (전담하다)
📚 Từ phái sinh: 전담(專擔): 전문적으로 맡거나 혼자 맡아 함.

🗣️ 전담하다 (專擔 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Luật (42) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160)