🌟 재판정 (再判定)

Danh từ  

1. 다시 판단하여 결정함.

1. SỰ TÁI PHÁN QUYẾT: Việc phán xét và quyết định lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재판정 결과.
    Referee results.
  • Google translate 재판정을 받다.
    Undergo a court of law.
  • Google translate 재판정을 통하다.
    Through the court.
  • Google translate 재판정을 하다.
    Referee.
  • Google translate 재판정에 따르다.
    Follow the verdict.
  • Google translate 심판은 관중석으로 날아간 공이 파울인지 홈런인지를 재판정을 해서 밝혀냈다.
    The referee determined whether the ball flew into the stands was a foul or a home run.
  • Google translate 재판정 결과 두 선수는 영 점 일 초 간격을 두고 결승점을 통과한 것으로 나타났다.
    The result of the trial showed that the two competitors had crossed the finish line at intervals of one second of zero points.
  • Google translate 심판들이 모여서 비디오 판독을 통해 재판정을 한다고 하네요.
    The judges gather to review the video.
    Google translate 그래? 재판정 결과가 나오면 거기에 따르도록 하자.
    Yeah? let's follow the verdict when it comes out.

재판정: rejudging,さいはんてい【再判定】,,nuevo juicio, nueva decisión,إعادة الحكم,дахин шүүн таслах, дахин таслан шийдвэрлэх,sự tái phán quyết,การตัดสินอีกครั้ง, การตัดสินใหม่,keputusan ulang,,再审,重新判定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재판정 (재ː판정)
📚 Từ phái sinh: 재판정되다, 재판정하다

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Gọi món (132) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)