🌟 전주 (錢主)

Danh từ  

1. 사업이나 장사를 하는 데 바탕이 되는 돈이나 물건 등을 대는 사람.

1. CHỦ ĐẦU TƯ: Người cung cấp tiền hay đồ vật làm thứ cơ bản để kinh doanh hay buôn bán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전주가 돈을 대다.
    Jeonju pays for it.
  • Google translate 전주가 되다.
    Become a prelude.
  • Google translate 전주를 찾다.
    Find a prelude.
  • Google translate 승규는 자신의 사업에 투자해 줄 전주를 찾고 있다.
    Seung-gyu is looking for jeonju to invest in his business.
  • Google translate 아버지는 사업 초기에 자금이 부족해서 전주들에게 지원을 받았다.
    My father was short of funds in the early stages of business, so he got support from the poles.
  • Google translate 너 사업 시작한다며?
    I heard you're starting a business.
    Google translate 근데 돈을 대 주기로 한 전주가 돈을 안 줘서 아직 일을 시작 못 하고 있어.
    But i haven't started work yet because the jeonju i'm supposed to pay for hasn't paid me.

전주: investor,きんしゅ【金主】。きんかた【金方】。かねもと【金元】,investisseur, bailleur(eresse) de fonds, sponsor,financista,مستثمر,мөнгө зээлдүүлэгч, санхүүжүүлэгч,chủ đầu tư,ผู้จัดหาเงินทุนให้, ผู้ให้กู้เงินทำธุรกิจ,penyokong dana, pemodal,вкладчик,股东,

2. 돈을 빌려준 사람.

2. NGƯỜI CHO VAY: Người cho mượn tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈을 빌려준 전주.
    The week before you lent money.
  • Google translate 전주가 찾아오다.
    A prelude comes.
  • Google translate 전주에게 돈을 빌리다.
    Borrow money from jeonju.
  • Google translate 전주에게 빚을 지다.
    Be indebted to jeonju.
  • Google translate 지수는 전주에게 많은 이자를 내고 돈을 빌려 쓰고 있다.
    The index is borrowing money from jeonju at a high rate of interest.
  • Google translate 승규는 전주에게 돈을 빌려 도박을 했다가 전재산을 모두 날리고 말았다.
    Seung-gyu borrowed money from jeonju and gambled, but lost all his fortune.
  • Google translate 급하게 돈을 빌려줄 사람이 없을까?
    Isn't there anyone who can lend me the money urgently?
    Google translate 전주 찾기가 그렇게 쉬운 게 아냐.
    It's not that easy to find jeonju.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전주 (전ː주)


🗣️ 전주 (錢主) @ Giải nghĩa

🗣️ 전주 (錢主) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36)