🌟 적극성 (積極性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적극성 (
적끅썽
)
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 적극성
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17)