🌟 적극성 (積極性)

Danh từ  

1. 어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인 성질.

1. TÍNH TÍCH CỰC: Tính chất tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 놀라운 적극성.
    Amazing activism.
  • 적극성이 결여되다.
    Lack of activism.
  • 적극성이 돋보이다.
    Active stands out.
  • 적극성이 떨어지다.
    Be less active.
  • 적극성을 강조하다.
    Emphasize activism.
  • 적극성을 띠다.
    Be active.
  • 적극성을 보이다.
    Show activism.
  • 적극성을 잃다.
    Lose activeness.
  • 지수는 무슨 일이든 적극성을 보이며 열심히 노력했다.
    Jisoo tried hard, showing activeness in anything.
  • 내 거래 상대는 조건이 마음에 들지 않는지 적극성을 띠지 않았다.
    My counterpart wasn't enthusiastic about the terms.
  • 저 선수는 좀 더 공격에 적극성을 보일 필요가 있어요.
    He needs to be more aggressive on offense.
    너무 안전하게만 경기를 하려고 하네요.
    You're trying to play too safely.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적극성 (적끅썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138)