🌟 적극성 (積極性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적극성 (
적끅썽
)
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 적극성
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138)