🌟 재조명하다 (再照明 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재조명하다 (
재ː조명하다
)
📚 Từ phái sinh: • 재조명(再照明): 지난 일이나 사물을 그 가치가 드러나도록 다시 자세히 살펴봄.
🗣️ 재조명하다 (再照明 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 현대사를 재조명하다. [현대사 (現代史)]
- 초창기를 재조명하다. [초창기 (草創期)]
🌷 ㅈㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 재조명하다
-
ㅈㅈㅁㅎㄷ (
재조명하다
)
: 지난 일이나 사물을 그 가치가 드러나도록 다시 자세히 살펴보다.
Động từ
🌏 NHÌN NHẬN LẠI, ĐÁNH GIÁ LẠI: Xem xét lại sự vật hay những việc đã qua một cách tỉ mỉ để làm nổi bật giá trị của những điều đó.
• Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204)