🌟 재조정되다 (再調整 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재조정되다 (
재ː조정되다
) • 재조정되다 (재ː조정뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 재조정(再調整): 어떤 기준이나 상황에 알맞게 다시 고침.
🌷 ㅈㅈㅈㄷㄷ: Initial sound 재조정되다
-
ㅈㅈㅈㄷㄷ (
재조직되다
)
: 이전에 이루어졌던 집단이나 체계가 다시 조직되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁI CƠ CẤU, ĐƯỢC TÁI CẤU TRÚC: Hệ thống hay đoàn thể đã được tạo thành từ trước đó được tổ chức lại. -
ㅈㅈㅈㄷㄷ (
재조정되다
)
: 어떤 기준이나 상황에 알맞게 다시 고쳐지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH LẠI: Được sửa lại cho đúng với tình huống hoặc tiêu chuẩn nào đó.
• Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70)