🌟 정결하다 (淨潔 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정결하다 (
정결하다
) • 정결한 (정결한
) • 정결하여 (정결하여
) 정결해 (정결해
) • 정결하니 (정결하니
) • 정결합니다 (정결함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 정결(淨潔): 깨끗하고 깔끔함.
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 정결하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92)