🌟 정결하다 (淨潔 하다)

Tính từ  

1. 깨끗하고 깔끔하다.

1. TINH KHIẾT, THUẦN KHIẾT: Sạch sẽ và gọn ghẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정결한 거처.
    Clean living quarters.
  • Google translate 정결한 환경.
    Clean environment.
  • Google translate 정결하게 다듬다.
    Trim clean.
  • Google translate 정결하게 닦다.
    Wipe clean.
  • Google translate 분위기가 정결하다.
    The atmosphere is clean.
  • Google translate 음식이 정결하다.
    The food is clean.
  • Google translate 흰 접시에 정결하게 담긴 음식이 나왔다.
    The food was served cleanly on a white plate.
  • Google translate 나는 마음을 정결하게 닦는 심정으로 유리를 닦고 있었다.
    I was wiping the glass with a heart of cleansing.
  • Google translate 우리 가족들은 이른 아침부터 집안을 정결하게 정돈하며 손님 맞을 준비를 했다.
    My family organized the house from early morning and prepared to receive guests.
  • Google translate 김 군, 어제 선 본 여자는 어떻든가?
    Mr. kim, what about the woman who saw you yesterday?
    Google translate 옷차림도 정결하고 말투도 고상한 것이 마음에 들더군요.
    I liked her dress and her way of speaking.
Từ đồng nghĩa 정갈하다: 보기에 깨끗하고 깔끔하다.

정결하다: neat; clean,じょうけつだ【浄潔だ】,pur, immaculé,limpio, aseado, atildado, pulcro, higiénico,أنيق,цэвэр цэмцгэр байх,tinh khiết, thuần khiết,สะอาด, สะอาดสะอ้าน, เรียบร้อย, ประณีต,bersih, rapi, cantik, baik,,洁净,清洁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정결하다 (정결하다) 정결한 (정결한) 정결하여 (정결하여) 정결해 (정결해) 정결하니 (정결하니) 정결합니다 (정결함니다)
📚 Từ phái sinh: 정결(淨潔): 깨끗하고 깔끔함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92)