🌟 장골 (壯骨)

Danh từ  

1. 기운이 세며 크고 튼튼한 뼈대. 또는 그런 뼈대를 가진 사람.

1. CƠ BẮP VẠM VỠ, NGƯỜI CÓ CƠ BẮP VẠM VỠ: Cơ bắp khoẻ khoắn, to và rắn chắc. Hoặc người có cơ bắp như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장골 장군.
    General changgol.
  • Google translate 장골이 되다.
    Become iliac.
  • Google translate 장골을 모으다.
    Collect the iliac bone.
  • Google translate 장골로 자라다.
    Growing into iliac bone.
  • Google translate 장골로 태어나다.
    Born of iliac bone.
  • Google translate 집안에 장골인 아들들이 셋이나 있으니 도둑이 들어도 걱정 없다.
    There are three sons in the house, so there is no fear of thieves.
  • Google translate 아기가 돌덩이처럼 무겁고 뼈대가 굵은 걸 보니 크면 장골이 될 것 같다.
    The baby's as heavy and thick as a rock, so i think it'll be a iliac bone when it's big.
  • Google translate 할아버지께서는 젊으셨을 때 소 한 마리를 맨손으로 잡을 정도로 장골이셨다고 한다.
    It is said that when he was young, he was so strong that he caught a cow with his bare hands.

장골: robust skeleton; strong man,,corps robuste, forte ossature, homme musclé, homme robuste,hombre muscular, hombre fuerte, hombre corpulento,رجل العضلات,чацархуу, тэнхлүүн,cơ bắp vạm vỡ, người có cơ bắp vạm vỡ,ร่างกายกํายําล่ำสัน, ร่างกายแข็งแรงบึกบึน, คนรูปร่างบึกบึน, คนรูปร่างกำยำล่ำสัน,,крепыш; коренастый человек; богатырь,壮骨,壮汉,大汉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장골 (장ː골)

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8)