🌟 전출되다 (轉出 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전출되다 (
전ː출되다
) • 전출되다 (전ː출뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 전출(轉出): 살던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮겨 감., 근무하는 직장이나 학교를 옮겨 감.
• Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20)