🌟 주먹구구식 (주먹 九九式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주먹구구식 (
주먹꾸구식
) • 주먹구구식이 (주먹꾸구시기
) • 주먹구구식도 (주먹꾸구식또
) • 주먹구구식만 (주먹꾸구싱만
)
🌷 ㅈㅁㄱㄱㅅ: Initial sound 주먹구구식
-
ㅈㅁㄱㄱㅅ (
주먹구구식
)
: 어림짐작으로 대충 하는 방식.
Danh từ
🌏 CÁCH THỨC ĐẠI KHÁI MÒ MẪM, CÁCH THỨC KHÔNG KHOA HỌC VÀ VÔ KẾ HOẠCH: Phương thức làm qua quít bằng sự phỏng đoán.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)