🌟 주먹구구식 (주먹 九九式)

Danh từ  

1. 어림짐작으로 대충 하는 방식.

1. CÁCH THỨC ĐẠI KHÁI MÒ MẪM, CÁCH THỨC KHÔNG KHOA HỌC VÀ VÔ KẾ HOẠCH: Phương thức làm qua quít bằng sự phỏng đoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주먹구구식 관리.
    Fist control.
  • 주먹구구식 행동.
    Fistful behavior.
  • 주먹구구식 행정.
    A fistfight administration.
  • 주먹구구식으로 처리하다.
    Deal with it in a fistfight.
  • 주먹구구식으로 하다.
    Make a fistfight.
  • 민준이는 모든 일을 주먹구구식이 아니라 계획적으로 했다.
    Min-jun did everything deliberately, not fists.
  • 시공사의 주먹구구식 예산 때문에 건물을 짓다 공사가 중단됐다.
    Construction was suspended while building due to the construction company's budget.
  • 나는 컴퓨터를 주먹구구식으로 배워서 문서 하나도 제대로 못 썼다.
    I learned the computer by fist and didn't write a single document properly.
  • 매장을 이렇게 주먹구구식으로 운영하다가는 곧 문을 닫게 될 거예요.
    If you run the store like this, it'll close soon.
    잘못된 것들을 바로잡도록 하겠습니다.
    I will try to correct the wrong things.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주먹구구식 (주먹꾸구식) 주먹구구식이 (주먹꾸구시기) 주먹구구식도 (주먹꾸구식또) 주먹구구식만 (주먹꾸구싱만)

💕Start 주먹구구식 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Thể thao (88) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Gọi món (132)