🌟 제국주의 (帝國主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제국주의 (
제ː국쭈의
) • 제국주의 (제ː국쭈이
)
📚 Từ phái sinh: • 제국주의적: 막강한 군사적ㆍ경제적 힘을 가지고 다른 나라를 억눌러 자기 나라의 이익을 실…
🗣️ 제국주의 (帝國主義) @ Ví dụ cụ thể
- 제국주의 시대에는 유럽 국가들이 유럽 제패의 야망을 품고 다른 나라를 침략하는 것을 서슴지 않았다. [제패 (制霸)]
- 강대국의 정복욕 때문에 제국주의 시대에 많은 식민지가 생겼어. [정복욕 (征服欲)]
- 이 나라는 해방이 되면서 제국주의 시대의 종언을 고했다. [종언 (終焉)]
- 제국주의 정부의 권력에 동참했던 사람들은 매국노라는 비난을 받았다. [매국노 (賣國奴)]
- 제국주의 시대 강대국에 정복된 식민지 국가는 모든 권리를 박탈당하였다. [정복되다 (征服되다)]
🌷 ㅈㄱㅈㅇ: Initial sound 제국주의
-
ㅈㄱㅈㅇ (
제국주의
)
: 우월한 군사력과 경제력으로 다른 나라나 민족을 침략하여 거대한 국가를 건설하려는 경향.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA ĐẾ QUỐC: Khuynh hướng muốn xâm lược các dân tộc hay quốc gia khác bằng sức mạnh quân sự hay kinh tế ưu việt để kiến thiết quốc gia to lớn. -
ㅈㄱㅈㅇ (
조기 졸업
)
: 졸업에 필요한 조건을 빨리 충족하여 정해진 때보다 이르게 졸업함.
None
🌏 TỐT NGHIỆP SỚM: Tốt nghiệp sớm hơn thời gian quy định do nhanh chóng thỏa mãn điều kiện cần cho tốt nghiệp.
• Gọi món (132) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)